Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪp.ˈrɔr.ɪŋ/

Tính từ sửa

rip-roaring /ˈrɪp.ˈrɔr.ɪŋ/

  1. Vui nhộn quấy phá ầm ĩ.

Tham khảo sửa