Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪ.ə.təs.nəs/

Danh từ sửa

riotousness (không đếm được)

  1. Sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ.
  2. Sự hỗn loạn, sự náo loạn.
  3. Sự bừa bãi, sự phóng đãng.

Tham khảo sửa