Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪnd/

Danh từ sửa

rind /ˈrɑɪnd/

  1. Vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng mỡ.
  2. (Nghĩa bóng) Bề ngoài, bề mặt.

Ngoại động từ sửa

rind ngoại động từ /ˈrɑɪnd/

  1. Bóc vỏ, gọt vỏ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa