Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁi.mɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rimmel
/ʁi.mɛl/
rimmel
/ʁi.mɛl/

rimmel /ʁi.mɛl/

  1. Thuốc đánh lông mi.

Tham khảo sửa