Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.ɡɜː/

Danh từ sửa

rigor /ˈrɪ.ɡɜː/

  1. (Y học) Sự run rét, sự rùng mình.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

rigor /ˈrɪ.ɡɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) rigour.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)