rice
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪs] |
Danh từ sửa
rice (không đếm được) /ˈrɑɪs/
- Lúa; gạo; cơm.
- rough rice — lúa chưa xay
- husked rice — lúa xay rồi
- ground rice — bột gạo
- Cây lúa.
- summer rice — lúa chiêm
- winter rice — lúa mùa
Tham khảo sửa
- "rice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)