Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁi.ka.ne/

Nội động từ sửa

ricaner nội động từ /ʁi.ka.ne/

  1. Cười khuẩy.
  2. Cười ngờ nghệch; cười ngượng nghịu.

Tham khảo sửa