Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁy.ma.tizm/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít rhumatisme
/ʁy.ma.tizm/
rhumatismes
/ʁy.ma.tizm/
Số nhiều rhumatisme
/ʁy.ma.tizm/
rhumatismes
/ʁy.ma.tizm/

rhumatisme /ʁy.ma.tizm/

  1. (Y học) Bệnh thấp khớp, bệnh thấp.

Tham khảo sửa