Tiếng Anh sửa

 
rhomb

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑːmb/

Danh từ sửa

rhomb /ˈrɑːmb/

  1. (Toán học) Hình thoi.
  2. (Khoáng chất) Tinh thể hình thoi.

Tham khảo sửa