Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪ.nᵊl/

Tính từ sửa

rhinal /ˈrɑɪ.nᵊl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) mũi.

Tham khảo sửa