Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhénan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.nɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rhénan
/ʁe.nɑ̃/
rhénans
/ʁe.nɑ̃/
Giống cái
rhénane
/ʁe.nan/
rhénans
/ʁe.nɑ̃/
rhénan
/ʁe.nɑ̃/
(
Thuộc
)
Sông
Ranh
; (thuộc)
vùng
sông
Ranh
.
Les pays
rhénans
— những xứ ở vùng sông Ranh
Tham khảo
sửa
"
rhénan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)