Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rewrite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈrɑɪt/
Ngoại động từ
sửa
rewrite
ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
/ˌri.ˈrɑɪt/
Viết
lại,
chép
lại.
Viết
lại theo một
hình thức
khác.
Tham khảo
sửa
"
rewrite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)