Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈvəl.ʃən/

Danh từ sửa

revulsion /rɪ.ˈvəl.ʃən/

  1. Sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết... ).
  2. (Y học) Sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự rút ra; sự bị rút ra (vốn... ).
    the revulsion of capital — sự rút vốn ra

Tham khảo sửa