Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃə.ˌnɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

revolutionary /.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Cách mạng.
    the revolutionary movement — phong trao cách mạng
    revolutionary ideas — những tư tưởng cách mạng

Danh từ sửa

revolutionary /.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Nhà cách mạng.

Tham khảo sửa