revolusjonere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å revolusjonere |
Hiện tại chỉ ngôi | revolusjonerer |
Quá khứ | revolusjonerte |
Động tính từ quá khứ | revolusjonert |
Động tính từ hiện tại | — |
revolusjonere
Tham khảo sửa
- "revolusjonere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)