Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈvɑɪ.zəl/

Danh từ sửa

revisal /rɪ.ˈvɑɪ.zəl/

  1. Bản in thử lần thứ hai.
    second revisal — bản in thử lần thứ ba

Tham khảo sửa