reverdir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.vɛʁ.diʁ/
Ngoại động từ sửa
reverdir ngoại động từ /ʁə.vɛʁ.diʁ/
Nội động từ sửa
reverdir nội động từ /ʁə.vɛʁ.diʁ/
- Xanh tươi lại.
- Les arbres reverdissent — cây cối xanh tươi lại
- (Văn học) Được thức tỉnh lại, được gợi lại, được khơi lại.
- Faire reverdir les anciennes douleurs — khơi lại những nỗi đau lòng cũ
- (Văn học) Trẻ lại, tươi lại.
- Vieillard qui reverdit — ông già trẻ lại
Tham khảo sửa
- "reverdir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)