Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˌvɜː.bə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

reverberation /rɪ.ˌvɜː.bə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng... ).
  2. Ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng.

Tham khảo sửa