revendication
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
revendication
- (Chính trị) Sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ... ).
Tham khảo sửa
- "revendication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
revendication /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/ |
revendications /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/ |
revendication gc /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/
- Sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách.
- (Điều) Yêu sách.
- Les revendication ouvrières — những yêu sách của công nhân
- délire de revendicaton — (y học) hoang tưởng bắt đền bồi
Tham khảo sửa
- "revendication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)