Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁət.ʁu.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
retroussage
/ʁət.ʁu.saʒ/
retroussage
/ʁət.ʁu.saʒ/

retroussage /ʁət.ʁu.saʒ/

  1. (Nông nghiệp) Sự cày lượt thứ tư (ruộng nho).

Tham khảo

sửa