Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.trə.ˌflɛks/

Tính từ sửa

retroflex /ˈrɛ.trə.ˌflɛks/

  1. Gập ra phía sau.
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) Âm quặt lưỡi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa