Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.trə.ˈbjuː.ʃən/

Danh từ sửa

retribution /ˌrɛ.trə.ˈbjuː.ʃən/

  1. Sự trừng phạt, sự báo thù.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự khen thưởng, sự đền đáp.

Tham khảo sửa