retravailler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁət.ʁa.va.je/
Ngoại động từ sửa
retravailler ngoại động từ /ʁət.ʁa.va.je/
- Làm lại, trau chuốt lại, gia công lại.
- Retravailler le sol — làm lại đất
- retravailler un discours — trau chuốt lại bài diễn văn
Nội động từ sửa
retravailler nội động từ /ʁət.ʁa.va.je/
- Gia công lại, trau lại.
- Retravailler à un ouvrage — gia công lại một tác phẩm
- Làm việc lại.
- Il retravaille à l’usine, en septembre — tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy
Tham khảo sửa
- "retravailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)