retransmettre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁət.ʁɑ̃s.mɛtʁ/
Ngoại động từ sửa
retransmettre ngoại động từ /ʁət.ʁɑ̃s.mɛtʁ/
- Chuyển lại; chuyển tiếp đi.
- Retransmettre un message — chuyển lại một bức điện
- (Rađiô) Tiếp phát.
Tham khảo sửa
- "retransmettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)