retaining
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈteɪ.niɳ/
Động từ sửa
retaining
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "retain" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
retain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retain | |||||
Phân từ hiện tại | retaining | |||||
Phân từ quá khứ | retained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retain | retain hoặc retainest¹ | retains hoặc retaineth¹ | retain | retain | retain |
Quá khứ | retained | retained hoặc retainedst¹ | retained | retained | retained | retained |
Tương lai | will/shall² retain | will/shall retain hoặc wilt/shalt¹ retain | will/shall retain | will/shall retain | will/shall retain | will/shall retain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retain | retain hoặc retainest¹ | retain | retain | retain | retain |
Quá khứ | retained | retained | retained | retained | retained | retained |
Tương lai | were to retain hoặc should retain | were to retain hoặc should retain | were to retain hoặc should retain | were to retain hoặc should retain | were to retain hoặc should retain | were to retain hoặc should retain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retain | — | let’s retain | retain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
retaining /rɪ.ˈteɪ.niɳ/
Tham khảo sửa
- "retaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)