Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈstrɪk.tɪv/

Tính từ sửa

restrictive /rɪ.ˈstrɪk.tɪv/

  1. Hạn chế, giới hạn, thu hẹp.
    restrictive practices — biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)

Tham khảo sửa