Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈstreɪnd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

restrained

  1. Quá khứphân từ quá khứ của restrain

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

restrained /rɪ.ˈstreɪnd/

  1. Bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được.
    restrained anger — cơn giận bị nén lại
  2. Dè dặt, thận trọng.
    in restrained terms — bằng những lời lẽ dè dặt
  3. Giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn).
    restrained style — văn giản dị; văn có chừng mực

Tham khảo sửa