restrained
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈstreɪnd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈstreɪnd] |
Động từ sửa
restrained
Chia động từ sửa
restrain
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
restrained /rɪ.ˈstreɪnd/
- Bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được.
- restrained anger — cơn giận bị nén lại
- Dè dặt, thận trọng.
- in restrained terms — bằng những lời lẽ dè dặt
- Giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn).
- restrained style — văn giản dị; văn có chừng mực
Tham khảo sửa
- "restrained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)