Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

restock ngoại động từ

  1. Chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng ).
  2. Bổ sung, cung cấp thêm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa