Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛs.tiɳ.ˈpleɪs/

Danh từ sửa

resting-place /ˈrɛs.tiɳ.ˈpleɪs/

  1. Nơi nghỉ ngơi.
    one's last resting-place — nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ

Tham khảo sửa