Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
respire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈspɑɪr/
Động từ
sửa
respire
/rɪ.ˈspɑɪr/
Thở
,
hô hấp
.
Lấy lại
hơi
.
(
Nghĩa bóng
)
Lấy lại
tinh thần
,
lấy lại
can đảm
;
lại
hy vọng
.
Tham khảo
sửa
"
respire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)