Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

Động từ sửa

respecting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "respect" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

respecting /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

  1. Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
    questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Tham khảo sửa