Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.zᵊn.ˌeɪt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

resonate nội động từ /ˈrɛ.zᵊn.ˌeɪt/

  1. Vang âm; dội tiếng.
  2. (Vật lý) Cộng hưởng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa