Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈzɪst.ləs/

Tính từ sửa

resistless /rɪ.ˈzɪst.ləs/

  1. Không chống lại được; không cưỡng lại được.

Tham khảo sửa