Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.zᵊn.ˌeɪt/

Ngoại động từ sửa

resinate ngoại động từ /ˈrɛ.zᵊn.ˌeɪt/

  1. Thấm nhựa vào.

Tham khảo sửa