Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
residual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/
Tính từ
sửa
residual
/rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/
Còn
dư
,
còn lại
.
(
Toán học
) ; (vật lý)
thặng dư
, (còn)
dư
.
residual
oscillation
— dao động dư
Danh từ
sửa
residual
/rɪ.ˈzɪ.dʒə.wəl/
Phần
còn lại
,
phần
còn
dư
.
(
Toán học
)
Số dư
.
Số
chưa
tính
;
số
tính
nhầm
vào (khi tính nhầm).
Tham khảo
sửa
"
residual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)