Tiếng Anh sửa

 
resh

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪʃ/

Danh từ sửa

resh /ˈreɪʃ/

  1. Chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái Do Thái.

Tham khảo sửa