Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈzɜː.vɪst/

Danh từ sửa

reservist /rɪ.ˈzɜː.vɪst/

  1. Lính dự bị.
  2. (Thể dục, thể thao) Đấu thủ dự bị.

Tham khảo sửa