Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈzɛnt.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

resentment /rɪ.ˈzɛnt.mənt/

  1. Sự phẫn uất, sự oán giận.
    to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something — oán giận người nào vì đã làm việc gì
  2. Sự phật ý, sự bực bội.

Tham khảo sửa