rescript
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈri.ˌskrɪpt/
Danh từ sửa
rescript /ˈri.ˌskrɪpt/
- Sự viết lại, bản viết lại.
- Huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù).
- Thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội... ).
Tham khảo sửa
- "rescript", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)