Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɛs.kus/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rescousse
/ʁɛs.kus/
rescousse
/ʁɛs.kus/

rescousse gc /ʁɛs.kus/

  1. (Hàng hải) Sự lấy lại tàu (bị địch bắt giữ).
    à la rescousse — đến cứu
    Appeler à la rescousse — gọi đến cứu

Tham khảo sửa