Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

repugnant /.nənt/

  1. Gớm, ghét, không ưa.
    to be repugnant to someone — ghét người nào
  2. Đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm.
  3. Chống lại, ngang bướng.
    a mind repugnant to reason — đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải
  4. Mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với.

Tham khảo sửa