repugnancy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.nənt.si/
Danh từ sửa
repugnancy /.nənt.si/
- Sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm.
- Sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn.
- the repugnance of (between) a couple — sự xung khắc giữa đôi vợ chồng
Tham khảo sửa
- "repugnancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)