Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpə.blɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

republic /rɪ.ˈpə.blɪk/

  1. Nước cộng hoà; nền cộng hoà.
    people's republic — nước cộng hoà nhân dân
    people's democratic republic — nước cộng hoà dân chủ nhân dân
  2. Giới.
    the republic of letters — giới văn học

Tham khảo sửa