Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.prə.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

reprobation /ˌrɛ.prə.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự chê bai, sự bài xích.
  2. (Tôn giáo) Sự đày xuống địa ngục.

Tham khảo sửa