Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈprɪnt/

Danh từ sửa

reprint /ˌri.ˈprɪnt/

  1. Sự in lại, sự tái bản.
  2. Sách được tái bản.

Ngoại động từ sửa

reprint ngoại động từ /ˌri.ˈprɪnt/

  1. In lại, tái bản (sách... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa