Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈhɛnt.ʃən/

Danh từ sửa

reprehension (không đếm được)

  1. Sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng mỏ.

Tham khảo sửa