replonger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.plɔ̃.ʒe/
Ngoại động từ sửa
replonger ngoại động từ /ʁə.plɔ̃.ʒe/
- Ngâm lại, nhúng lại.
- Replonger une étoffe dans un bain de teinture — nhúng lại vải vào nước nhuộm
- (Nghĩa bóng) Lại hãm vào.
- Replonger un peuple dans l’ignorance — lại hãm một dân tộc vào tình trạng dốt nát
Nội động từ sửa
replonger nội động từ /ʁə.plɔ̃.ʒe/
Tham khảo sửa
- "replonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)