replier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.pli.je/
Ngoại động từ sửa
replier ngoại động từ /ʁə.pli.je/
- Gập lại, gập trở lại.
- Replier un journal — gập tờ báo lại
- replier ses ailes — gập cánh lại
- replier sa jambe — gập cẳng lại
- Rút lui.
- Replier ses troupes — rút lui quân
Tham khảo sửa
- "replier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)