Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpleɪ.sɜː/

Danh từ sửa

replacer /rɪ.ˈpleɪ.sɜː/

  1. Sản phẩm thay thế; thế phẩm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.pla.se/

Ngoại động từ sửa

replacer ngoại động từ /ʁə.pla.se/

  1. Để lại, đặt lại.
    Replacer une histoire dans son cadre — đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
  2. Lại xếp chỗ làm cho.
    Replacer un fonctionnaire — lại xếp chỗ làm cho một viên chức

Tham khảo sửa