Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈpe.ɪə.bᵊl/

Tính từ sửa

repayable /ˌri.ˈpe.ɪə.bᵊl/

  1. Có thể trả lại, có thể hoàn lại.
  2. Có thể báo đáp, có thể đền đáp.

Tham khảo sửa